Phiên âm : wéi jué.
Hán Việt : vi 蕨.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
薇與蕨, 貧人所常採食的野菜。晉.劉琨〈扶風歌〉:「資糧既乏盡, 薇蕨安可食。」唐.杜甫〈解悶〉詩一二首之三:「今日南湖采薇蕨, 何人為覓鄭州瓜。」