Phiên âm : ài ài.
Hán Việt : 薆 薆.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不分明的樣子。漢.司馬相如〈大人賦〉:「時若薆薆將混濁兮, 召屏翳, 誅風伯, 刑雨師。」