VN520


              

薆薆

Phiên âm : ài ài.

Hán Việt : 薆 薆.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不分明的樣子。漢.司馬相如〈大人賦〉:「時若薆薆將混濁兮, 召屏翳, 誅風伯, 刑雨師。」