Phiên âm : wēn cǎo.
Hán Việt : ôn thảo.
Thuần Việt : cỏ dại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cỏ dại (mọc dưới nước). 有的地區稱水生的雜草為薀草. 可作肥料.