Phiên âm : xiāo láng.
Hán Việt : tiêu lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指未稱帝前的梁武帝蕭衍。見《梁書.卷一.武帝紀上》。後世詩詞中常借為女子對所喜愛男子的泛稱。唐.崔郊〈贈去婢〉詩:「侯門一入深如海, 從此蕭郎是路人。」《初刻拍案驚奇》卷一○:「如今一旦要把蕭郎做個路人看待, 卻如何甘心得過?」