Phiên âm : xiāo niáng.
Hán Việt : tiêu nương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐人詩中對女子的泛稱。唐.楊巨源〈崔娘〉詩:「風流才子多春思, 腸斷蕭娘一紙書。」唐.元稹〈贈別楊員外巨源〉詩:「揄揚陶令緣求酒, 結託蕭娘只在詩。」