Phiên âm : xiāo xíng fàn zhuàn.
Hán Việt : tiêu hành phạm triện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
南朝宋書法家蕭思話善行草書, 范曄精於小篆, 後世併稱為「蕭行范篆」。唐.張彥遠《法書要錄.卷二.袁昂古今書評》:「羊真孔草, 蕭行范篆, 各一時絕妙。」清.李漁《意中緣.第五齣.畫遇》:「若要古人的, 有羊真孔草, 蕭行范篆。」