VN520


              

蕞芮

Phiên âm : zuì ruì.

Hán Việt : tối 芮.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聚集的樣子。《文選.潘岳.西征賦》:「蕞芮于城隅者, 百不處一。」