VN520


              

蕞爾

Phiên âm : zuì ěr.

Hán Việt : tối nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容小。例蕞爾小島
很小的樣子。《左傳.昭公七年》:「蕞爾國, 而三世執其政柄。」