Phiên âm : huì zhù.
Hán Việt : huệ chú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
芬芳的香味。唐.陸龜蒙〈鄴宮詞〉:「魏武平生不好香, 楓膠蕙炷潔宮房。」