VN520


              

蕙心

Phiên âm : huì xīn.

Hán Việt : huệ tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蕙, 香草名。蕙心比喻女子芳潔、純美的心。《文選.鮑照.蕪城賦》:「東都妙姬、南國麗人, 蕙心紈質、玉貌絳脣。」唐.王勃〈七夕賦〉:「金聲玉韻, 蕙心蘭質。」