Phiên âm : huì xīn wán zhí.
Hán Việt : huệ tâm hoàn chất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紈, 細白的生絹。蕙心紈質比喻女子芳潔的心地、高雅的品德。《文選.鮑照.蕪城賦》:「東都妙姬、南國麗人, 蕙心紈質、玉貌絳脣。」也作「蕙心蘭質」、「蕙質蘭心」。