VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蕓蕓
Phiên âm :
yún yún.
Hán Việt :
vân vân .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
萬物蕓蕓
蕓香 (yún xiāng) : cây cửu lý hương
蕓薹 (yún tái) : cây cải dầu
蕓輝 (yún huī) : vân huy
蕓豆 (yún dòu) : đậu tây; rau đậu
蕓蕓 (yún yún) : vân vân