VN520


              

蔦蘿施喬松

Phiên âm : niǎo luó yì qiáo sōng.

Hán Việt : điểu la thi kiều tùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蔦與女蘿攀援著高大的喬木、松木而生長。比喻弱小力量攀附得所。《幼學瓊林.卷二.新增外戚類》:「蔦蘿施喬松, 自幸得依附之所。」