VN520


              

蔑棄

Phiên âm : miè qì.

Hán Việt : miệt khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蔑視廢棄。晉.范甯〈王弼何晏論〉:「王何蔑棄典文, 不遵禮度。」