Phiên âm : bì mén péng hù.
Hán Việt : tất môn bồng hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蓬戶, 用蓬草織製的窗戶。蓽門蓬戶形容貧困人家的門戶。後用以比喻貧困人家。明.于謙〈村舍桃花〉詩:「野水縈紆石逕斜, 蓽門蓬戶兩三家。」