Phiên âm : bì bō.
Hán Việt : tất bát .
Thuần Việt : cây tiêu dài; cây tất bát; ớt sừng trâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây tiêu dài; cây tất bát; ớt sừng trâu. 多年生藤本植物, 葉卵狀心形, 雌雄異株, 漿果卵形. 中醫用果穗入藥.