Phiên âm : suō suō.
Hán Việt : tuy tuy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Dáng rủ xuống. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Xuân thâm vi vũ tịch, Mãn diệp châu tuy tuy 春深微雨夕, 滿葉珠蓑蓑 (Đình tùng 庭松).♦Tươi tốt, mậu thịnh. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Y y tỉnh thượng đồng, Hoa diệp hà tuy tuy 猗猗井上桐, 花葉何蓑蓑 (Đồng hoa 桐花).