Phiên âm : xí gài zi.
Hán Việt : tịch cái tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用蘆蓆截成圓片, 再以竹篾鑲邊, 加一個把手所製成的鍋蓋子。