VN520


              

蒻席

Phiên âm : ruò xí.

Hán Việt : nhược tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒲席。《淮南子.主術》:「匡床蒻席, 非不寧也。」