VN520


              

蒺藜沙上野花開

Phiên âm : jí lí shā shàng yě huā kāi.

Hán Việt : tật lê sa thượng dã hoa khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻英才埋沒。元.關漢卿《裴度還帶》第一折:「我不能勾丹鳳樓前春中選, 伴著這蒺藜沙上野花開。」