Phiên âm : jǔ jiàng.
Hán Việt : củ tương.
Thuần Việt : rau mùi tàu; cây trầu không.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rau mùi tàu; cây trầu không常绿木本植物,茎蔓生,叶子椭圆形,花绿色果实有辣味,可以用来制酱用蒌叶果实做的酱,有辣味,供食用