VN520


              

蒔秧

Phiên âm : shí yāng.

Hán Việt : thì ương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

移秧插到田中。《說文解字.艸部》「蒔字」.清.段玉裁.注:「今江蘇人移秧插田中曰:『蒔秧』。」