Phiên âm : shí yāng.
Hán Việt : thì ương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
移秧插到田中。《說文解字.艸部》「蒔字」.清.段玉裁.注:「今江蘇人移秧插田中曰:『蒔秧』。」