VN520


              

葵藿

Phiên âm : kuí huò.

Hán Việt : quỳ hoắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.葵, 向日葵。藿, 角豆的花葉。葵、藿二者皆有向陽特性, 古人用以表示臣下對君主的忠誠。《文選.曹植.求通親親表》:「臣竊自比葵藿, 若降天地之施, 垂三光之明者, 寔在陛下。」2.思慕。宋.田錫〈泰山父老望登封賦〉:「桑榆之景方暮, 葵藿之心迭傾。」