Phiên âm : kuí qīng.
Hán Việt : quỳ khuynh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
葵花向日而傾, 故用以比喻仰慕之切。《宋史.卷一四○.樂志十五》:「干官雲擁, 群后葵傾。」