VN520


              

葵傾

Phiên âm : kuí qīng.

Hán Việt : quỳ khuynh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

葵花向日而傾, 故用以比喻仰慕之切。《宋史.卷一四○.樂志十五》:「干官雲擁, 群后葵傾。」