Phiên âm : kuí huā zǐ.
Hán Việt : quỳ hoa tử.
Thuần Việt : hạt hướng dương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạt hướng dương. 向日葵的種子, 可以吃, 也可以榨油.