Phiên âm : kuǐ shàn.
Hán Việt : quỳ phiến.
Thuần Việt : quạt lá cọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quạt lá cọ. 用蒲葵葉制成的扇子. 俗稱芭蕉扇.