Phiên âm : pú táo qiú jūn.
Hán Việt : bồ đào cầu khuẩn .
Thuần Việt : tụ cầu khuẩn; tụ cầu trùng; bồ đào cầu trùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tụ cầu khuẩn; tụ cầu trùng; bồ đào cầu trùng. 形狀像一串葡萄的球菌. 大多能引起化膿性疾病, 如癰、癤、骨髓炎等.