Phiên âm : pú táo shēn bì.
Hán Việt : bồ đào thâm bích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容江水清澈碧綠。宋.蘇軾〈滿江紅.江漢西來〉詞:「江漢西來, 高樓下, 葡萄深碧。」