Phiên âm : yèpiàn.
Hán Việt : diệp phiến.
Thuần Việt : phiến lá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phiến lá. 葉的組成部分之一, 通常是很薄的扁平體, 有葉肉和葉脈, 是植物進行光合作用的主要部分.