VN520


              

葉拱

Phiên âm : yè gǒng.

Hán Việt : diệp củng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用兩手拱拊其心為禮。《孔子家語.卷八.辯樂》:「師襄子避席葉拱而對。」


Xem tất cả...