Phiên âm : yè gǒng.
Hán Việt : diệp củng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用兩手拱拊其心為禮。《孔子家語.卷八.辯樂》:「師襄子避席葉拱而對。」