VN520


              

萨那

Phiên âm : sànà.

Hán Việt : tát na.

Thuần Việt : Xa-na; Sana .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Xa-na; Sana (thủ đô Y-ê-men, cũng viết là San'a, Sana a)
也门首都,位于该国西部,古代即有人居住,1962年成为北也门首都,1990年成为南北也门统一后的首都