VN520


              

营私

Phiên âm : yíng sī.

Hán Việt : doanh tư.

Thuần Việt : mưu lợi riêng; kiếm chác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưu lợi riêng; kiếm chác
谋求私利
jiédǎngyíngsī
kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.
营私舞弊
yíngsīwǔbì
gian lận để kiếm chác


Xem tất cả...