Phiên âm : yíng sī.
Hán Việt : doanh tư.
Thuần Việt : mưu lợi riêng; kiếm chác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu lợi riêng; kiếm chác谋求私利jiédǎngyíngsīkết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.营私舞弊yíngsīwǔbìgian lận để kiếm chác