Phiên âm : yíng yǎng.
Hán Việt : doanh dưỡng.
Thuần Việt : dinh dưỡng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dinh dưỡng有机体从外界吸取需要的物质来维持生长发育等生命活动的作用养分水果富于营养shǔiguǒ fùyú yíngyǎngtrái cây giàu chất dinh dưỡng.