Phiên âm : yíng jiù.
Hán Việt : doanh cứu.
Thuần Việt : nghĩ cách cứu viện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩ cách cứu viện设法援救yíngjìu yùxiǎn chuányuán.cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.