VN520


              

营救

Phiên âm : yíng jiù.

Hán Việt : doanh cứu.

Thuần Việt : nghĩ cách cứu viện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghĩ cách cứu viện
设法援救
yíngjìu yùxiǎn chuányuán.
cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.


Xem tất cả...