VN520


              

营运

Phiên âm : yíng yùn.

Hán Việt : doanh vận.

Thuần Việt : vận chuyển buôn bán .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vận chuyển buôn bán (tàu thuyền)
(车船等)营业和运行;运营
zhètiáo xīnchuán jíjiāng tóurù yíngyùn.
chiếc tàu mới này sẽ đưa vào vận chuyển buôn bán.
kinh doanh; buôn bán (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
经营,一般指经商(多


Xem tất cả...