VN520


              

营业税

Phiên âm : yíng yè shuì.

Hán Việt : doanh nghiệp thuế.

Thuần Việt : thuế doanh thu; thuế doanh nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuế doanh thu; thuế doanh nghiệp
国家税收的一种,工商业部门遵照政府规定的分类法,按营业额的大小向政府交纳税款中国于1958年将营业税并入工商统一税


Xem tất cả...