Phiên âm : cuì rán.
Hán Việt : tụy nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聚集。宋.文天祥〈正氣歌.序〉:「當此夏日, 諸氣萃然。」