VN520


              

萃取

Phiên âm : cuì qǔ.

Hán Việt : tụy thủ .

Thuần Việt : trích; chiết; chắt; lọc; phân chất bằng phương phá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trích; chiết; chắt; lọc; phân chất bằng phương pháp hoà tan. 在混合物中加入某種溶劑, 利用混合物的各種成分在該種溶劑中的溶解度不同而將它們分離. 如在含有硝酸鈾酰的水溶液中加入乙醚, 硝酸鈾酰就從水中轉入 乙醚中而雜質仍留在水中.