Phiên âm : qí fú.
Hán Việt : ki phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用萁草編織成的箭袋。《漢書.卷二七.五行志下之上》:「檿弧萁服, 實亡周國。」唐.顏師古.注:「服, 盛箭者, 即今之步叉也。萁, 草, 似荻而細, 織之為服也。」