VN520


              

萁服

Phiên âm : qí fú.

Hán Việt : ki phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用萁草編織成的箭袋。《漢書.卷二七.五行志下之上》:「檿弧萁服, 實亡周國。」唐.顏師古.注:「服, 盛箭者, 即今之步叉也。萁, 草, 似荻而細, 織之為服也。」