Phiên âm : yān dì.
Hán Việt : 菸 đế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
香菸燃燒後所剩的殘餘部分。例亂丟菸蒂, 容易引起火災。 △菸頭香菸燃燒後所剩的殘餘部分。如:「不要隨意亂丟菸蒂。」也稱為「菸頭」。