Phiên âm : ān lán.
Hán Việt : am lam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪婪。如:「菴婪的人容易受到利益的誘惑, 而犯下不可挽回的錯誤。」