VN520


              

菱角磨作雞頭

Phiên âm : líng jiao mó zuò jī tóu.

Hán Việt : lăng giác ma tác kê đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)菱角, 菱的果實, 二至四角。雞頭, 芡的果實, 圓小無角。全句指有稜有角的菱角被磨成圓滑的雞頭。比喻人歷經眾多苦難挫折。宋.陸游〈書齋壁〉詩:「平生憂患苦縈纏, 菱刺磨成芡實圓。」自注:「俗謂困折多者謂『菱角磨作雞頭』。」