VN520


              

菱花鏡

Phiên âm : líng huā jìng.

Hán Việt : lăng hoa kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鏡背雕鏤著菱花的鏡子。唐.楊達〈明妃怨〉詩:「匣中縱有菱花鏡, 羞對單于照舊顏。」《紅樓夢》第二八回:「嚈不下玉粒金蓴噎滿喉, 照不見菱花鏡裡形容瘦。」