Phiên âm : gū cài.
Hán Việt : cô thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。禾本科菰屬, 多年生植物。生於淺澤, 春日從地下莖生新苗, 高一公尺許。莖細長而尖, 扁平。葉叢生。夏秋開花, 綴生小花, 呈淡紫色大圓錐花序。人工栽培的嫩莖肥大可供食用。秋結果實, 果實稱為「雕胡米」、「菰米」、「菰粱」、「安胡」。嫩芽、果可食用。