VN520


              

華萼

Phiên âm : huā è.

Hán Việt : hoa ngạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻兄弟友愛。參見「花萼」條。《文選.謝瞻.於安城答靈運詩》:「華萼相光飾, 嚶嚶悅同響。」


Xem tất cả...