Phiên âm : huá wū qiū xū.
Hán Việt : hoa ốc khâu khư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壯麗的建築物變為廢墟。比喻遭遇巨變, 面目全非。如:「重回故里, 但見華屋丘墟, 心中不禁引起無限的感傷。」