Phiên âm : huá yú.
Hán Việt : hoa du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.華麗的衣飾和肥美豐富的食物。形容優裕的生活。《宋史.卷三二七.王安石傳》:「性不好華腴, 自奉至儉。」2.貴族。唐.柳芳〈姓系論〉:「凡三世有三公者曰膏梁, 有令僕者曰華腴。」