Phiên âm : huá xū shì.
Hán Việt : hoa tư thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指太平治世。《警世通言.卷三二.杜十娘怒沉百寶箱》:「太平人樂華胥世, 永永金甌共日輝。」