Phiên âm : huá zān.
Hán Việt : hoa trâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
達官貴人所用的華貴帽簪。比喻地位顯貴。晉.陶淵明〈和郭主簿〉詩二首之一:「此事真復樂, 聊用忘華簪。」唐.韓愈〈孟生〉詩:「朅來遊公卿, 莫肯低華簪。」