Phiên âm : huá diàn.
Hán Việt : hoa điện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精華薈聚的地方。多用以指京都。南朝宋.鮑照〈侍宴覆舟山詩〉二首之一:「明暉爍神都, 麗氣冠華甸。」《宋書.卷五.文帝本紀》:「京口肇祥自古, 著符近代, 衿帶江山, 表裡華甸。」