VN520


              

華甸

Phiên âm : huá diàn.

Hán Việt : hoa điện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精華薈聚的地方。多用以指京都。南朝宋.鮑照〈侍宴覆舟山詩〉二首之一:「明暉爍神都, 麗氣冠華甸。」《宋書.卷五.文帝本紀》:「京口肇祥自古, 著符近代, 衿帶江山, 表裡華甸。」


Xem tất cả...